中文 Trung Quốc
死傷者
死伤者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nạn (của một tai nạn)
chết và bị thương
死傷者 死伤者 phát âm tiếng Việt:
[si3 shang1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
casualty (of an accident)
dead and wounded
死刑 死刑
死刑緩期執行 死刑缓期执行
死別 死别
死勁 死劲
死勁兒 死劲儿
死區 死区