中文 Trung Quốc
歸除
归除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Long division
tính toán trên bàn tính
歸除 归除 phát âm tiếng Việt:
[gui1 chu2]
Giải thích tiếng Anh
long division
calculation on the abacus
歸隊 归队
歸隱 归隐
歸零地 归零地
歸類 归类
歹 歹
歹人 歹人