中文 Trung Quốc
沙市
沙市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shashi huyện Châu thành phố 荊州市|荆州市 [Jing1 zhou1 shi4], Hubei
沙市 沙市 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Shashi district of Jingzhou city 荊州市|荆州市[Jing1 zhou1 shi4], Hubei
沙市區 沙市区
沙彌 沙弥
沙律 沙律
沙拉 沙拉
沙撈越 沙捞越
沙文主義 沙文主义