中文 Trung Quốc
沙彌
沙弥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người mới tu sĩ Phật giáo
沙彌 沙弥 phát âm tiếng Việt:
[sha1 mi2]
Giải thích tiếng Anh
novice Buddhist monk
沙律 沙律
沙悟淨 沙悟净
沙拉 沙拉
沙文主義 沙文主义
沙暴 沙暴
沙朗 沙朗