中文 Trung Quốc
沙文主義
沙文主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chauvinism
沙文主義 沙文主义 phát âm tiếng Việt:
[sha1 wen2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
chauvinism
沙暴 沙暴
沙朗 沙朗
沙朗牛排 沙朗牛排
沙棘 沙棘
沙棘屬 沙棘属
沙池 沙池