中文 Trung Quốc
沙井
沙井
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Manhole
沙井 沙井 phát âm tiếng Việt:
[sha1 jing3]
Giải thích tiếng Anh
manhole
沙井口 沙井口
沙依巴克 沙依巴克
沙依巴克區 沙依巴克区
沙僧 沙僧
沙利度胺 沙利度胺
沙加緬度 沙加缅度