中文 Trung Quốc
  • 沉默 繁體中文 tranditional chinese沉默
  • 沉默 简体中文 tranditional chinese沉默
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ít
  • uncommunicative
  • im lặng
沉默 沉默 phát âm tiếng Việt:
  • [chen2 mo4]

Giải thích tiếng Anh
  • taciturn
  • uncommunicative
  • silent