中文 Trung Quốc
沃克斯豪爾
沃克斯豪尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vauxhall (thương hiệu xe hơi Anh và thành phố)
沃克斯豪爾 沃克斯豪尔 phát âm tiếng Việt:
[Wo4 ke4 si1 hao2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Vauxhall (English car brand and city)
沃土 沃土
沃壤 沃壤
沃州 沃州
沃灌 沃灌
沃爾夫 沃尔夫
沃爾夫斯堡 沃尔夫斯堡