中文 Trung Quốc
沃壤
沃壤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất đai màu mỡ
沃壤 沃壤 phát âm tiếng Việt:
[wo4 rang3]
Giải thích tiếng Anh
fertile soil
沃州 沃州
沃水 沃水
沃灌 沃灌
沃爾夫斯堡 沃尔夫斯堡
沃爾夫獎 沃尔夫奖
沃爾沃 沃尔沃