中文 Trung Quốc
沃灌
沃灌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tưới cho
để rửa với nước
沃灌 沃灌 phát âm tiếng Việt:
[wo4 guan4]
Giải thích tiếng Anh
to irrigate
to wash with water
沃爾夫 沃尔夫
沃爾夫斯堡 沃尔夫斯堡
沃爾夫獎 沃尔夫奖
沃爾特·惠特曼 沃尔特·惠特曼
沃爾瑪 沃尔玛
沃爾芬森 沃尔芬森