中文 Trung Quốc
沃倫
沃伦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Warren (tên)
沃倫 沃伦 phát âm tiếng Việt:
[Wo4 lun2]
Giải thích tiếng Anh
Warren (name)
沃倫·巴菲特 沃伦·巴菲特
沃克斯豪爾 沃克斯豪尔
沃土 沃土
沃州 沃州
沃水 沃水
沃灌 沃灌