中文 Trung Quốc
決明
决明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cassia (thực vật học)
決明 决明 phát âm tiếng Việt:
[jue2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
(botany) cassia
決明子 决明子
決策 决策
決策樹 决策树
決算 决算
決而不行 决而不行
決裂 决裂