中文 Trung Quốc
  • 決一雌雄 繁體中文 tranditional chinese決一雌雄
  • 决一雌雄 简体中文 tranditional chinese决一雌雄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 一決雌雄|一决雌雄 [yi1 jue2 ci2 xiong2]
決一雌雄 决一雌雄 phát âm tiếng Việt:
  • [jue2 yi1 ci2 xiong2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 一決雌雄|一决雌雄[yi1 jue2 ci2 xiong2]