中文 Trung Quốc
江畔
江畔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bờ sông
江畔 江畔 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 pan4]
Giải thích tiếng Anh
riverbank
江米 江米
江米酒 江米酒
江華瑤族自治縣 江华瑶族自治县
江蘇 江苏
江蘇省 江苏省
江蘺 江蓠