中文 Trung Quốc
江米酒
江米酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu gạo nếp
lên men gạo nếp
江米酒 江米酒 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 mi3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
glutinous rice wine
fermented glutinous rice
江華瑤族自治縣 江华瑶族自治县
江華縣 江华县
江蘇 江苏
江蘺 江蓠
江西 江西
江西省 江西省