中文 Trung Quốc
江米
江米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bóng gạo nếp
江米 江米 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
polished glutinous rice
江米酒 江米酒
江華瑤族自治縣 江华瑶族自治县
江華縣 江华县
江蘇省 江苏省
江蘺 江蓠
江西 江西