中文 Trung Quốc
求救
求救
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc để được giúp đỡ
求救 求救 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to cry for help
求教 求教
求是 求是
求死願望 求死愿望
求生意志 求生意志
求田問舍 求田问舍
求知 求知