中文 Trung Quốc
水邊
水边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rìa của nước
Waterside
bờ (biển, hồ hoặc sông)
水邊 水边 phát âm tiếng Việt:
[shui3 bian1]
Giải thích tiếng Anh
edge of the water
waterside
shore (of sea, lake or river)
水鄉 水乡
水里 水里
水里鄉 水里乡
水銀 水银
水銀燈 水银灯
水門事件 水门事件