中文 Trung Quốc
水運
水运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghề vận tải
水運 水运 phát âm tiếng Việt:
[shui3 yun4]
Giải thích tiếng Anh
waterborne transport
水道 水道
水道口 水道口
水邊 水边
水里 水里
水里鄉 水里乡
水量 水量