中文 Trung Quốc
水蒸氣
水蒸气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi
水蒸氣 水蒸气 phát âm tiếng Việt:
[shui3 zheng1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
vapor
水蕹菜 水蕹菜
水蘿蔔 水萝卜
水虎魚 水虎鱼
水蛇 水蛇
水蛇座 水蛇座
水蛇腰 水蛇腰