中文 Trung Quốc- 水落石出
- 水落石出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khi nước rút, các loại đá xuất hiện (thành ngữ)
- sự thật nói đến ánh sáng
水落石出 水落石出 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- as the water recedes, the rocks appear (idiom)
- the truth comes to light