中文 Trung Quốc
  • 水落石出 繁體中文 tranditional chinese水落石出
  • 水落石出 简体中文 tranditional chinese水落石出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khi nước rút, các loại đá xuất hiện (thành ngữ)
  • sự thật nói đến ánh sáng
水落石出 水落石出 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 luo4 shi2 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • as the water recedes, the rocks appear (idiom)
  • the truth comes to light