中文 Trung Quốc
  • 水菖蒲 繁體中文 tranditional chinese水菖蒲
  • 水菖蒲 简体中文 tranditional chinese水菖蒲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chi xương bồ calamus
  • ngọt cói hoặc sweet cờ
水菖蒲 水菖蒲 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 chang1 pu2]

Giải thích tiếng Anh
  • Acorus calamus
  • sweet sedge or sweet flag