中文 Trung Quốc
水菖蒲
水菖蒲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chi xương bồ calamus
ngọt cói hoặc sweet cờ
水菖蒲 水菖蒲 phát âm tiếng Việt:
[shui3 chang1 pu2]
Giải thích tiếng Anh
Acorus calamus
sweet sedge or sweet flag
水落歸槽 水落归槽
水落石出 水落石出
水蒲葦鶯 水蒲苇莺
水蕹菜 水蕹菜
水蘿蔔 水萝卜
水虎魚 水虎鱼