中文 Trung Quốc
水碾
水碾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước mill
水碾 水碾 phát âm tiếng Việt:
[shui3 nian3]
Giải thích tiếng Anh
water mill
水磨溝 水磨沟
水磨溝區 水磨沟区
水磨石 水磨石
水禽 水禽
水稻 水稻
水窪 水洼