中文 Trung Quốc
水田
水田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruộng lúa
lúa gạo
水田 水田 phát âm tiếng Việt:
[shui3 tian2]
Giải thích tiếng Anh
paddy field
rice paddy
水田芥 水田芥
水痘 水痘
水療 水疗
水盂 水盂
水盆 水盆
水相 水相