中文 Trung Quốc
歷來最低點
历来最低点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả thời gian thấp (điểm)
歷來最低點 历来最低点 phát âm tiếng Việt:
[li4 lai2 zui4 di1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
all time low (point)
歷史 历史
歷史上 历史上
歷史久遠 历史久远
歷史人物 历史人物
歷史劇 历史剧
歷史博物館 历史博物馆