中文 Trung Quốc
歷來
历来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luôn luôn
trong suốt (thời gian)
(của) tất cả thời gian
歷來 历来 phát âm tiếng Việt:
[li4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
always
throughout (a period of time)
(of) all-time
歷來最低點 历来最低点
歷史 历史
歷史上 历史上
歷史事件 历史事件
歷史人物 历史人物
歷史劇 历史剧