中文 Trung Quốc
歷代
历代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế hệ kế tiếp
Triều đại kế tiếp
qua Triều đại
歷代 历代 phát âm tiếng Việt:
[li4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
successive generations
successive dynasties
past dynasties
歷代志上 历代志上
歷代志下 历代志下
歷任 历任
歷來最低點 历来最低点
歷史 历史
歷史上 历史上