中文 Trung Quốc
水手
水手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mariner
thủy thủ
thủy thủ
水手 水手 phát âm tiếng Việt:
[shui3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
mariner
sailor
seaman
水文 水文
水族 水族
水族箱 水族箱
水星 水星
水晶 水晶
水晶宮 水晶宫