中文 Trung Quốc
水性楊花
水性杨花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hay thay đổi (phụ nữ)
水性楊花 水性杨花 phát âm tiếng Việt:
[shui3 xing4 yang2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
fickle (woman)
水患 水患
水戶市 水户市
水手 水手
水族 水族
水族箱 水族箱
水族館 水族馆