中文 Trung Quốc
水彩
水彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu nước
水彩 水彩 phát âm tiếng Việt:
[shui3 cai3]
Giải thích tiếng Anh
watercolor
水彩畫 水彩画
水性 水性
水性楊花 水性杨花
水戶市 水户市
水手 水手
水文 水文