中文 Trung Quốc
水害
水害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lũ lụt thiệt hại
水害 水害 phát âm tiếng Việt:
[shui3 hai4]
Giải thích tiếng Anh
flood damage
水富 水富
水富縣 水富县
水師 水师
水平 水平
水平儀 水平仪
水平尺 水平尺