中文 Trung Quốc
  • 水幕 繁體中文 tranditional chinese水幕
  • 水幕 简体中文 tranditional chinese水幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • màn hình nước (màn hình hình thành của những giọt nước phun, được sử dụng để hiển thị hình ảnh dự kiến, để kiểm soát nhiệt độ, hoặc làm sạch máy)
水幕 水幕 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • water screen (screen formed of sprayed water droplets, used for displaying projected images, for temperature control, or for air purification)