中文 Trung Quốc
氰氨化鈣
氰氨化钙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Canxi xianamit
氰氨化鈣 氰氨化钙 phát âm tiếng Việt:
[qing2 an1 hua4 gai4]
Giải thích tiếng Anh
calcium cyanamide
氰溴甲苯 氰溴甲苯
氰苷 氰苷
氰酸 氰酸
氳 氲
水 水
水 水