中文 Trung Quốc- 氫鹵酸
- 氢卤酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hydrohalic axit (ví dụ như axit flohydric HFl 氫氟酸|氢氟酸 [qing1 fu2 suan1], axít clohiđric HCl 盐酸 vv)
氫鹵酸 氢卤酸 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hydrohalic acid (e.g. hydrofluoric acid HFl 氫氟酸|氢氟酸[qing1 fu2 suan1], hydrochloric acid HCl 盐酸 etc)