中文 Trung Quốc
氮
氮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nitơ (hóa học)
氮 氮 phát âm tiếng Việt:
[dan4]
Giải thích tiếng Anh
nitrogen (chemistry)
氮氣 氮气
氮氧化物 氮氧化物
氮芥氣 氮芥气
氯丁橡膠 氯丁橡胶
氯乙烯 氯乙烯
氯仿 氯仿