中文 Trung Quốc
氬
氩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
argon (hóa học)
氬 氩 phát âm tiếng Việt:
[ya4]
Giải thích tiếng Anh
argon (chemistry)
氮 氮
氮氣 氮气
氮氧化物 氮氧化物
氯 氯
氯丁橡膠 氯丁橡胶
氯乙烯 氯乙烯