中文 Trung Quốc
氫淨合成油
氢净合成油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hydro hóa dầu
氫淨合成油 氢净合成油 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jing4 he2 cheng2 you2]
Giải thích tiếng Anh
hydrogenated oil
氫溴酸 氢溴酸
氫酶 氢酶
氫鍵 氢键
氬 氩
氮 氮
氮氣 氮气