中文 Trung Quốc
氣力
气力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh
năng lượng
vigor
tài năng
氣力 气力 phát âm tiếng Việt:
[qi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
strength
energy
vigor
talent
氣功 气功
氣動 气动
氣動噪聲 气动噪声
氣動控制 气动控制
氣動泵 气动泵
氣動葫蘆 气动葫芦