中文 Trung Quốc
氣動噪聲
气动噪声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí động học tiếng ồn
氣動噪聲 气动噪声 phát âm tiếng Việt:
[qi4 dong4 zao4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
aerodynamic noise
氣動式 气动式
氣動控制 气动控制
氣動泵 气动泵
氣動開關 气动开关
氣動閘 气动闸
氣勢 气势