中文 Trung Quốc
氣冷式反應堆
气冷式反应堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò phản ứng làm mát bằng khí
氣冷式反應堆 气冷式反应堆 phát âm tiếng Việt:
[qi4 leng3 shi4 fan3 ying4 dui1]
Giải thích tiếng Anh
gas-cooled reactor
氣凝膠 气凝胶
氣力 气力
氣功 气功
氣動噪聲 气动噪声
氣動式 气动式
氣動控制 气动控制