中文 Trung Quốc
氙
氙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn Xenon (hóa học)
氙 氙 phát âm tiếng Việt:
[xian1]
Giải thích tiếng Anh
xenon (chemistry)
氚 氚
氛 氛
氛圍 氛围
氜 氜
氝 氝
氟 氟