中文 Trung Quốc
氖
氖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neon (hóa học)
氖 氖 phát âm tiếng Việt:
[nai3]
Giải thích tiếng Anh
neon (chemistry)
気 気
氘 氘
氘核 氘核
氚 氚
氛 氛
氛圍 氛围