中文 Trung Quốc
気
気
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 氣|气
気 気 phát âm tiếng Việt:
[qi4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 氣|气
氘 氘
氘核 氘核
氙 氙
氛 氛
氛圍 氛围
氜 氜