中文 Trung Quốc
民意調查
民意调查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thăm dò ý kiến ý kiến
民意調查 民意调查 phát âm tiếng Việt:
[min2 yi4 diao4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
opinion poll
民房 民房
民政 民政
民政廳 民政厅
民數記 民数记
民族 民族
民族主義 民族主义