中文 Trung Quốc
歲暮
岁暮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối năm
歲暮 岁暮 phát âm tiếng Việt:
[sui4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
end of the year
歲月 岁月
歲月如流 岁月如流
歲月崢嶸 岁月峥嵘
歲末 岁末
歲歲平安 岁岁平安
歲計 岁计