中文 Trung Quốc
歲數
岁数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuổi (số tuổi)
歲數 岁数 phát âm tiếng Việt:
[sui4 shu5]
Giải thích tiếng Anh
age (number of years old)
歲時 岁时
歲暮 岁暮
歲月 岁月
歲月崢嶸 岁月峥嵘
歲月流逝 岁月流逝
歲末 岁末