中文 Trung Quốc
歧路
歧路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân ra từ con đường chính, cũng ẩn dụ
歧路 歧路 phát âm tiếng Việt:
[qi2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to diverge from the main road, also figuratively
歧路燈 歧路灯
歧途 歧途
歨 歨
歪 歪
歪 歪
歪嘴 歪嘴