中文 Trung Quốc
毛重
毛重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng trọng lượng
毛重 毛重 phát âm tiếng Việt:
[mao2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
gross weight
毛驢 毛驴
毛骨悚然 毛骨悚然
毛髮 毛发
毫 毫
毫不 毫不
毫不介意 毫不介意