中文 Trung Quốc
毛
毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mao
毛 毛 phát âm tiếng Việt:
[Mao2]
Giải thích tiếng Anh
surname Mao
毛 毛
毛主席 毛主席
毛主席紀念堂 毛主席纪念堂
毛主義 毛主义
毛出在羊身上 毛出在羊身上
毛利 毛利