中文 Trung Quốc
毗鄰
毗邻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáp với
bên cạnh
毗鄰 毗邻 phát âm tiếng Việt:
[pi2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
bordering
adjacent to
毘 毗
毚 毚
毛 毛
毛主席 毛主席
毛主席紀念堂 毛主席纪念堂
毛主席語錄 毛主席语录